Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
102 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
103 | Thủ tục Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
104 | Thủ tục Đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
105 | Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
106 | Thủ tục Đăng ký lại khai sinh | (1.004884.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
107 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
108 | Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
109 | Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
110 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
111 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
112 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
113 | Thủ tục Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
114 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
115 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
116 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
117 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
118 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
119 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
120 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
121 | Đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
122 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận. | 2.000815.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
123 | Đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
124 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
125 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 3 |