Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
82773

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
101Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
102Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
103Thủ tục Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
104Thủ tục Đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
105Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
106Thủ tục Đăng ký lại khai sinh(1.004884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
107Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân1.004873.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
108Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch1.004859.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
109Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
110Thủ tục đăng ký giám hộ1.004837.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
111Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.004827.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
112Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000080.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
113Thủ tục Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000094.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
114Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 1.000110.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
115Thủ tục đăng ký khai tử lưu động1.000419.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
116Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
117Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động1.003583.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
118Thủ tục đăng ký khai tử1.000656.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
119Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con 1.000689.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
120Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1.001022.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
121Đăng ký kết hôn 1.000894.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
122Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận.2.000815.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
123Đăng ký khai sinh 1.001193.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
124Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc1.001167.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
125Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001156.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3

CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC